VN520


              

匿迹

Phiên âm : nì jī.

Hán Việt : nặc tích.

Thuần Việt : giấu tung tích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giấu tung tích
躲藏起来,不露形迹
xiāoshēngnìjī.
im hơi lặng tiếng.
匿迹海外.
nìjī hǎiwài.
giấu kín tung tích ở hải ngoại.


Xem tất cả...