Phiên âm : nì jī.
Hán Việt : nặc tích.
Thuần Việt : giấu tung tích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấu tung tích躲藏起来,不露形迹xiāoshēngnìjī.im hơi lặng tiếng.匿迹海外.nìjī hǎiwài.giấu kín tung tích ở hải ngoại.