Phiên âm : nì jū.
Hán Việt : nặc cư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
潛居, 不讓人知道。《宋史.卷二七一.張藏英傳》:「至則微服攜鐵檛, 匿居道舍側, 伺其出擊之, 仆於地, 齧其耳啖之, 遂禽歸。」