VN520


              

匿居

Phiên âm : nì jū.

Hán Việt : nặc cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

潛居, 不讓人知道。《宋史.卷二七一.張藏英傳》:「至則微服攜鐵檛, 匿居道舍側, 伺其出擊之, 仆於地, 齧其耳啖之, 遂禽歸。」


Xem tất cả...