VN520


              

匿笑

Phiên âm : nì xiào.

Hán Việt : nặc tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竊笑、偷笑。宋.岳珂《桯史.卷五.大小寒》:「優蓋以寒為韓, 侍燕者皆縮頸匿笑。」


Xem tất cả...