Phiên âm : nì xiào.
Hán Việt : nặc tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竊笑、偷笑。宋.岳珂《桯史.卷五.大小寒》:「優蓋以寒為韓, 侍燕者皆縮頸匿笑。」