Phiên âm : nì jī yǐn xíng.
Hán Việt : nặc tích ẩn hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遁隱形跡, 不為人知。《四遊記.西遊記.第九回》:「師徒們匿跡隱形, 不知何日尋得取經人?」也作「匿跡潛形」。