VN520


              

匿跡隱形

Phiên âm : nì jī yǐn xíng.

Hán Việt : nặc tích ẩn hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遁隱形跡, 不為人知。《四遊記.西遊記.第九回》:「師徒們匿跡隱形, 不知何日尋得取經人?」也作「匿跡潛形」。


Xem tất cả...