Phiên âm : nì yuàn.
Hán Việt : nặc oán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懷恨在心, 而外表不顯露。《論語.公冶長》:「匿怨而友其人, 左丘明恥之, 丘亦恥之。」