VN520


              

匿名

Phiên âm : nì míng.

Hán Việt : nặc danh.

Thuần Việt : nặc danh; giấu tên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nặc danh; giấu tên
不具名或不写真姓名


Xem tất cả...