Phiên âm : nì fú.
Hán Việt : nặc phục.
Thuần Việt : giấu kín; nấp; ẩn nấp.
Đồng nghĩa : 潛伏, .
Trái nghĩa : , .
giấu kín; nấp; ẩn nấp暗藏;潜伏