Phiên âm : fěi shǒu.
Hán Việt : phỉ thủ.
Thuần Việt : trùm thổ phỉ; ông trùm; bố già; tên đầu sỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trùm thổ phỉ; ông trùm; bố già; tên đầu sỏ盗匪的头子