Phiên âm : fěi cháo.
Hán Việt : phỉ sào.
Thuần Việt : sào huyệt; hang ổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sào huyệt; hang ổ (thổ phỉ)土匪的老窝