Phiên âm : huà xué xiān wéi.
Hán Việt : hóa học tiêm duy.
Thuần Việt : sợi hoá học; sợi nhân tạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợi hoá học; sợi nhân tạo用高分子化合物为原料制成的纤维用天然的高分子化合物制成的叫人造纤维用合成的高分子化合物制成的叫合成纤维简称化纤