Phiên âm : yún sù yùn dòng.
Hán Việt : quân tốc vận động.
Thuần Việt : chuyển động đều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển động đều物体在单位时间内所通过的距离相等的运动也叫等速运动