Phiên âm : yún shi.
Hán Việt : quân thật.
Thuần Việt : đều đặn; đều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đều đặn; đều均匀qiáo zhèbù duō xìmì duō yúnshíloại vải này rất mịn, rất đều.麦苗出得很匀实.màimiáo chūdé hěn yúnshí.mạ lên rất đều.