VN520


              

匀溜

Phiên âm : yún liu.

Hán Việt : quân lựu.

Thuần Việt : đều đặn; đều tăm tắp; đầy đặn; cân đối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đều đặn; đều tăm tắp; đầy đặn; cân đối
(匀溜儿)大小粗细或稀稠等适中
zhèxiàn fǎngdé zhēn yúnlīu.
sợi dệt thật đều.