Phiên âm : yún liu.
Hán Việt : quân lựu.
Thuần Việt : đều đặn; đều tăm tắp; đầy đặn; cân đối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đều đặn; đều tăm tắp; đầy đặn; cân đối(匀溜儿)大小粗细或稀稠等适中zhèxiàn fǎngdé zhēn yúnlīu.sợi dệt thật đều.