Phiên âm : yún huo.
Hán Việt : quân hòa.
Thuần Việt : đều đặn; đều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đều đặn; đều(匀和儿)均匀gāngcái hái zài chuǎnqì, xiànzài hūxī cái yún huo le.vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.làm cho đều; chia đều; so bằng(匀和儿)使均匀