VN520


              

匀和

Phiên âm : yún huo.

Hán Việt : quân hòa.

Thuần Việt : đều đặn; đều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đều đặn; đều
(匀和儿)均匀
gāngcái hái zài chuǎnqì, xiànzài hūxī cái yún huo le.
vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.
làm cho đều; chia đều; so bằng
(匀和儿)使均匀