Phiên âm : yún liǎn.
Hán Việt : quân kiểm.
Thuần Việt : xoa đều; thoa đều .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoa đều; thoa đều (xoa đều phấn trên mặt lúc trang điểm)化装时用手搓脸使脂粉匀净