VN520


              

匀称

Phiên âm : yún chèn.

Hán Việt : quân xưng.

Thuần Việt : đều đặn; đều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đều đặn; đều
均匀;比例和谐
suìzi yòu duō yòu yúnchèn.
bông lúa này vừa sai vừa đều
字写得很匀称.
zì xiě dé hěn yúnchèn.
chữ viết rất đều