Phiên âm : yún chèn.
Hán Việt : quân xưng.
Thuần Việt : đều đặn; đều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đều đặn; đều均匀;比例和谐suìzi yòu duō yòu yúnchèn.bông lúa này vừa sai vừa đều字写得很匀称.zì xiě dé hěn yúnchèn.chữ viết rất đều