Phiên âm : yún zhěng.
Hán Việt : quân chỉnh.
Thuần Việt : đều đặn ngay ngắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đều đặn ngay ngắn均匀整齐yúnzhěng de jiǎobù.bước chân đều đặn.