Phiên âm : yún dui.
Hán Việt : quân đoái.
Thuần Việt : san sẻ; chia đều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
san sẻ; chia đều匀出来;抽出一部分让给别人gěi tā yúndùi yījiān wūzǐ.chia cho anh ấy một phòng