VN520


              

匀兑

Phiên âm : yún dui.

Hán Việt : quân đoái.

Thuần Việt : san sẻ; chia đều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

san sẻ; chia đều
匀出来;抽出一部分让给别人
gěi tā yúndùi yījiān wūzǐ.
chia cho anh ấy một phòng