Phiên âm : gōu liǎn.
Hán Việt : câu kiểm.
Thuần Việt : hoá trang; mô thức vẽ mặt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoá trang; mô thức vẽ mặt (hoá trang trong kịch)(勾脸儿)画脸谱