VN520


              

勵翼

Phiên âm : lì yì.

Hán Việt : lệ dực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盡力的輔佐。《書經.皋陶謨》:「惇敘九族, 庶明勵翼, 邇可遠, 在茲。」也作「厲翼」。