Phiên âm : lì yì.
Hán Việt : lệ dực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盡力的輔佐。《書經.皋陶謨》:「惇敘九族, 庶明勵翼, 邇可遠, 在茲。」也作「厲翼」。