VN520


              

勵節

Phiên âm : lì jié.

Hán Việt : lệ tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勵治節操。《淮南子.脩務》:「勵節亢高, 以絕世俗。」也作「厲節」。