Phiên âm : lì jié.
Hán Việt : lệ tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勵治節操。《淮南子.脩務》:「勵節亢高, 以絕世俗。」也作「厲節」。