VN520


              

勵精求治

Phiên âm : lì jīng qiú zhì.

Hán Việt : lệ tinh cầu trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發憤圖強, 力求有所作為。《新唐書.卷一七四.元稹傳》:「以陛下睿博洪深, 勵精求治, 豈言而不用哉?」宋.邵伯溫《聞見前錄》卷一○:「神宗即位, 擢天章閣待制, 復知諫院, 擢御史中丞, 帝方勵精求治。」也作「厲精圖治」。