VN520


              

勤練

Phiên âm : qín liàn.

Hán Việt : cần luyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勤於練習。例她每天勤練唱歌, 期待在歌唱比賽中大放異彩。
勤於練習。如:「她每天勤練鋼琴, 終於在比賽中得到第一名。」


Xem tất cả...