Phiên âm : qín liàn.
Hán Việt : cần luyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勤於練習。例她每天勤練唱歌, 期待在歌唱比賽中大放異彩。勤於練習。如:「她每天勤練鋼琴, 終於在比賽中得到第一名。」