Phiên âm : qín kuai.
Hán Việt : cần khoái.
Thuần Việt : chịu khó; cần mẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 懶惰, 懶散, .
chịu khó; cần mẫn手脚勤,爱劳动tāmen hěn qínkuài,tiānyīliàng,jìu xiàdìgānhuó.họ rất chịu khó, trời vừa sáng là đã ra đồng làm ruộng rồi.