VN520


              

勤學

Phiên âm : qín xué.

Hán Việt : cần học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 好學, .

Trái nghĩa : , .

努力求學。例在老師眼中, 他是個勤學的好孩子。
努力求學。《隋書.卷七六.文學傳.王頍傳》:「勤學累載, 遂遍通五經。」


Xem tất cả...