Phiên âm : qín fèn.
Hán Việt : cần phấn.
Thuần Việt : siêng năng; cần cù; chuyên cần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
siêng năng; cần cù; chuyên cần不懈地努力(工作或学习)