Phiên âm : qín miǎn .
Hán Việt : cần miễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Siêng năng gắng sức.♦☆Tương tự: cần phấn 勤奮, cần lao 勤勞, cần khẩn 勤懇.♦★Tương phản: đãi nọa 怠惰, giải đãi 懈怠.