VN520


              

勤务员

Phiên âm : qín wù yuán.

Hán Việt : cần vụ viên.

Thuần Việt : nhân viên cần vụ; người phục vụ; phục vụ viên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhân viên cần vụ; người phục vụ; phục vụ viên
部队或机关里担任杂务工作的人员
我们要做人民的勤务员。
wǒmen yào zuò rénmín de qínwùyuán。
chúng ta phải làm người phục vụ của nhân dân.


Xem tất cả...