Phiên âm : qín jiǎn.
Hán Việt : cần kiệm.
Thuần Việt : cần cù tiết kiệm; cần kiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cần cù tiết kiệm; cần kiệm勤劳而节俭qínjiǎnjiànguó.cần cù xây dựng tổ quốc.勤俭过日子.qínjiǎn guòrìzǐ.sống tiết kiệm.