VN520


              

勤俭

Phiên âm : qín jiǎn.

Hán Việt : cần kiệm.

Thuần Việt : cần cù tiết kiệm; cần kiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cần cù tiết kiệm; cần kiệm
勤劳而节俭
qínjiǎnjiànguó.
cần cù xây dựng tổ quốc.
勤俭过日子.
qínjiǎn guòrìzǐ.
sống tiết kiệm.


Xem tất cả...