VN520


              

勢煞

Phiên âm : shì shà.

Hán Việt : thế sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

情態、模樣。《董西廂》卷五:「萬般哀告, 手摸著裙腰兒做勢煞。」元.鄭廷玉《後庭花》第三折:「覷了王慶呵慌張勢煞, 這漢就裡決謅札。」也作「勢沙」。


Xem tất cả...