Phiên âm : shì shà.
Hán Việt : thế sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
情態、模樣。《董西廂》卷五:「萬般哀告, 手摸著裙腰兒做勢煞。」元.鄭廷玉《後庭花》第三折:「覷了王慶呵慌張勢煞, 這漢就裡決謅札。」也作「勢沙」。