Phiên âm : shèng shì.
Hán Việt : thắng sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美好快樂的事。唐.王維〈終南別業〉詩:「興來每獨往, 勝事空自知。」