VN520


              

勝事

Phiên âm : shèng shì.

Hán Việt : thắng sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美好快樂的事。唐.王維〈終南別業〉詩:「興來每獨往, 勝事空自知。」


Xem tất cả...