Phiên âm : kān yàn.
Hán Việt : khám nghiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tra xét kiểm nghiệm. ◇Tống sử 宋史: Đào dân phục nghiệp cập phù khách thỉnh điền giả, ủy nông quan khám nghiệm 逃民復業及浮客請佃者, 委農官勘驗 (Thực hóa chí thượng nhất 食貨志上一).