VN520


              

勘驗

Phiên âm : kān yàn.

Hán Việt : khám nghiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tra xét kiểm nghiệm. ◇Tống sử 宋史: Đào dân phục nghiệp cập phù khách thỉnh điền giả, ủy nông quan khám nghiệm 逃民復業及浮客請佃者, 委農官勘驗 (Thực hóa chí thượng nhất 食貨志上一).


Xem tất cả...