VN520


              

勘婚

Phiên âm : kān hūn.

Hán Việt : khám hôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

合婚。元.關漢卿《調風月》第四折:「勘婚處恰歲數, 出家後有衣祿。」元.尚仲賢《柳毅傳書》第三折:「俺滿口兒要結姻, 他舒心兒不勘婚。」


Xem tất cả...