Phiên âm : kān zhèng.
Hán Việt : khám chánh.
Thuần Việt : hiệu chính; đính chính; sửa lỗi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu chính; đính chính; sửa lỗi (văn tự)校正(文字)