Phiên âm : kān cè.
Hán Việt : khám trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 勘察, 勘探, .
Trái nghĩa : , .
勘察測量。例經過實地的勘測, 才能做出準確無誤的分析報告。指實際勘察測量。如:「有正確的勘測數據, 才能作出正確的分析報告。」