VN520


              

勘問

Phiên âm : kān wèn.

Hán Việt : khám vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

審問。元.關漢卿《蝴蝶夢》第二折:「有什麼合審的罪囚, 押上勘問。」《初刻拍案驚奇》卷四:「追問馬主, 捉舉子到內侍省勘問。」


Xem tất cả...