Phiên âm : kān jiǎn.
Hán Việt : khám kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仔細核對檢驗。《書經.舜典》「協時月正日」句下唐.孔穎達.正義:「時也、月也、日也, 三者皆當勘檢諸國, 使齊一也。」