VN520


              

勘檢

Phiên âm : kān jiǎn.

Hán Việt : khám kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仔細核對檢驗。《書經.舜典》「協時月正日」句下唐.孔穎達.正義:「時也、月也、日也, 三者皆當勘檢諸國, 使齊一也。」


Xem tất cả...