Phiên âm : kàn wù biǎo.
Hán Việt : khám ngộ biểu.
Thuần Việt : bản đính chính; bản cải chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản đính chính; bản cải chính订正文字讹误的对照表