Phiên âm : kān cè.
Hán Việt : khám trắc.
Thuần Việt : thăm dò; đo đạc; trắc địa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăm dò; đo đạc; trắc địa勘察和测量kāncè dìxíng.thăm dò địa hình.