VN520


              

動身

Phiên âm : dòng shēn.

Hán Việt : động thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 啟程, 起程, 出發, 啟碇, 啟航, .

Trái nghĩa : 抵達, .

起程、上路。例他倆前天結婚, 今天一早就已動身前往歐洲度蜜月去了。
起程。《儒林外史》第二○回:「擇個日子動身。娘子哭哭啼啼, 拜別父母, 上船去了。」《紅樓夢》第六六回:「賈璉此時也沒了主意, 便放了手, 命湘蓮快去。湘蓮反不動身。」


Xem tất cả...