VN520


              

動心駭聽

Phiên âm : dòng xīn hài tīng.

Hán Việt : động tâm hãi thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對所聽到的感受很深, 震撼極大。南朝宋.劉義慶《世說新語.文學》:「既有佳致, 兼辭條豐蔚, 甚足以動心駭聽。謝注神傾意, 不覺流汗交面。」


Xem tất cả...