Phiên âm : dòng mài yìng huà xìng xīn zàng bìng.
Hán Việt : động mạch ngạnh hóa tính tâm tạng bệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病名。因供給心臟營養的冠狀動脈發生硬化, 血液不易流通, 而使心肌發生缺氧現象, 患者初期常有氣悶和胸部絞痛, 一般稱為「心絞痛」。嚴重時, 可使心臟肌肉因缺氧而壞死。也稱為「狹心症」。