VN520


              

動不動

Phiên âm : dòng bù dòng.

Hán Việt : động bất động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經常、每每, 指慣常的行為。例做人要心胸寬大, 別動不動就和人計較。
經常、每每, 指慣常的行為。《儒林外史》第一回:「又自己不來, 遣幾個粗夯小廝, 動不動大呼小叫, 鬧的王冕不得安穩。」《文明小史》第三○回:「你們這般年輕人, 總是拜服外國, 動不動讚他好。」


Xem tất cả...