VN520


              

勒馬懸崖

Phiên âm : lè mǎ xuán yái.

Hán Việt : lặc mã huyền nhai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

來到懸崖前而能勒住馬的奔勢。比喻人面臨危險境地時, 能體悟明辨, 及時回頭。清.紀昀《閱微草堂筆記.卷一六.姑妄聽之二》:「偶差一念, 魔障遂生。幸道力原深, 故忽迷忽悟, 能勒馬懸崖耳。」
義參「懸崖勒馬」。見「懸崖勒馬」條。


Xem tất cả...