Phiên âm : lēi bì.
Hán Việt : lặc tễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以手或繩索、布條、電線一類的物品, 纏束在脖子上, 施加力道, 使之窒息喪命。如:「昨天新聞報導一件命案, 被害人慘遭勒斃, 棄屍於廢棄的農舍中。」