Phiên âm : lēi li lēi dé.
Hán Việt : lặc lí lặc đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容笨拙而不靈活。《三俠五義》第七回:「只見那人穿戴的衣冠, 全是包公在廟時換下衣服, 又肥又長, 勒里勒得的。」