Phiên âm : lè jiè.
Hán Việt : lặc giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以命令的方式強制他人戒除惡習。例施用煙毒成癮, 可向檢察官或司法警察機關請求勒戒。強制戒除。如:「施用菸毒成癮, 可向檢察官或司法警察機關請求勒戒。」