VN520


              

勒開

Phiên âm : lè kāi.

Hán Việt : lặc khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

甩開、甩脫。元.無名氏《漁樵記》第三折:「誰著你生勒開他?生則同衾, 死則同墳。」


Xem tất cả...