Phiên âm : lè kāi.
Hán Việt : lặc khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甩開、甩脫。元.無名氏《漁樵記》第三折:「誰著你生勒開他?生則同衾, 死則同墳。」