VN520


              

勒狀

Phiên âm : lè zhuàng.

Hán Việt : lặc trạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

簽寫保證文書。宋.王明清《揮麈餘話》卷二:「爾家當勒狀與我, 萬一不能活, 則勿尤我, 當為若針之, 可立效。」


Xem tất cả...