Phiên âm : lēi jǐn.
Hán Việt : lặc khẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 放鬆, .
用繩索一類的物品緊緊捆套住。如:「把袋口勒緊些, 以免砂石從袋裡漏出來。」